Có 2 kết quả:
坚毅 jiān yì ㄐㄧㄢ ㄧˋ • 堅毅 jiān yì ㄐㄧㄢ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm and persistent
(2) unswerving determination
(2) unswerving determination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firm and persistent
(2) unswerving determination
(2) unswerving determination
Bình luận 0